- 産業: Government; Legal services
- Number of terms: 2934
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Primary federal criminal investigation and enforcement agency.
Phí chính thức phát hành bởi một ban giám khảo nói là có đủ bằng chứng rằng bị đơn cam kết tội phạm để biện minh cho việc có một thử nghiệm; nó được sử dụng chủ yếu cho các trọng tội.
Industry:Legal services
Một cuộc họp của các thẩm phán và luật sư để thảo luận về những vấn đề mà nên được trình bày cho ban giám khảo để xem xét các bằng chứng và các nhân chứng, thiết lập một thời khóa biểu và thảo luận về việc giải quyết vụ án.
Industry:Legal services
Сторін позов вирішити їх різниця не маючи судового процесу. Поселення часто пов'язані з виплатою компенсації однією стороною в задоволенні вимог іншої сторони.
Industry:Legal services
Випадку, суперечок або судовий процес. Учасники (позивачів та відповідачів) в судових позовів називаються судовому процесі.
Industry:Legal services
Temyiz Mahkemeleri uygulamada, kararname veya sipariş geçerli bildirilir ve alt mahkemede işlenen duracak.
Industry:Legal services
Hogy valaki a bűnözés. A ügyész megpróbálja a büntető ügyben a kormány.
Industry:Legal services
Neden durum veya bu avukatın istemci lehine bir durum belirli bir bölümünü karar hakimler için açıklar bir durumda her iki tarafın avukatı tarafından gönderilmiş bir yazılı açıklama.
Industry:Legal services