upload
Samsung Electronics
産業: Consumer electronics
Number of terms: 1886
Number of blossaries: 5
Company Profile:
South Korean flagship company of the Samsung Group, now the largest electronics company in the world.
O processo de converter conteúda criptografado de volta em sua forma original para torná-la legível novamente. é também chamado de conversão de texto codificado para texto sem formatação.
Industry:Software
Uma regra associada com um objeto para regular quais usuários podem ter acesso ao objeto e de que maneira. Permissões são atribuídas ou negadas pelo proprietário do objeto.
Industry:Software
Um documento digital que é comumente usado para autenticação e para ajudar a informações seguras em uma rede.
Industry:Software
Uma tentativa de executar uma operação de memória que não permite a proteção da página subjacente. Um acesso violação aplica-se às operações de memória, mas não se aplica quando o Gerenciador de segurança verifica os direitos de acesso de modo de usuário a objetos.
Industry:Software
Um pequeno computador portátil que aceita entrada diretamente em sua tela, em vez de através de um teclado ou mouse.
Industry:Computer
Các máy, dây điện, và các thành phần vật lý của một máy tính hoặc hệ thống điện tử.
Industry:Computer
Không thể chất sẵn có như vậy nhưng được thực hiện bởi các phần mềm xuất hiện để làm như vậy.
Industry:Computer
Một ổ cắm USB trên máy tính hoặc thiết bị ngoại vi mà một cáp USB được cắm.
Industry:Computer
Trình giới thiệu dữ liệu vào lưu trữ nội bộ hoặc bộ nhớ của máy tính.
Industry:Computer
Thông tin trong một hình thức thích hợp để truyền từ nội bộ để các đơn vị bên ngoài của một máy tính, hoặc để một phương tiện bên ngoài.
Industry:Computer