upload
Red Lobster, Inc.
産業: Restaurants
Number of terms: 1633
Number of blossaries: 0
Company Profile:
雖然大家所知的是剁碎金槍魚,金槍魚是大型而美味,快速游泳的魚類。將其切大片來享用,它具有溫和的口味。
Industry:Seafood
大家族的魚,通常在清澈、 寒冷的湖泊和溪流中發現。它清香的肉最好是煮、 炒或煎。
Industry:Seafood
在世界各地,淡水和咸淡水中也發現了一條魚已知一樣陽光的鯛魚,櫻桃鯛魚、 笛鯛尼羅河和 St.彼得 魚 (因為它被認為是聖 彼得在加利利海抓到的魚)。它有甜、 溫和的香味和堅定,片狀的紋理。其溫和的風味允許其採取本質論的醬汁和用於製備,使得廚師最喜歡的調味料。
Industry:Seafood
龍蝦的主要部分和最甜的肉。
Industry:Seafood
烹飪過熱的水、 酒或其他液體的蒸氣。季節的魚與您最喜愛的香料,然後放入蒸籠籃子裡有足夠的空間,為每個片斷,躺平。10 分鐘後 檢查已完成的魚。
Industry:Seafood
Một loại cá ngừ, còn được biết đến với tên cá ngừ đuôi dài hoặc cá ngừ thịt trắng.
Industry:Seafood
Một trong những dấu hiệu cần tìm khi muốn mua cá tươi nhất để nấu ăn.
Industry:Seafood
Loại nước sốt có thành phần chính là cà chua, dùng ăn với tôm hấp.
Industry:Seafood
Nơi tốt nhất để bắt đầu khi ăn tôm hùm, rất mềm và thịt ngon.
Industry:Seafood
Thành viên nổi tiếng nhất trong gia đình cá mú, tìm thấy đầu tiên ở Tây Đại Tây Dương. Tùy theo mùa và số lượng, đôi khi nó cũng có trong thực đơn Cá tươi mỗi ngày.
Industry:Seafood