upload
United States National Library of Medicine
産業: Library & information science
Number of terms: 152252
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The National Library of Medicine (NLM), on the campus of the National Institutes of Health in Bethesda, Maryland, is the world's largest medical library. The Library collects materials and provides information and research services in all areas of biomedicine and health care.
Hinnangutegur väljendab mis mõõtmise meetmeid, mida see eesmärk on mõõta.
Industry:Biology; Chemistry
Avaldis suhteline agenti, võrreldes antud või kaudse standardi või viide toksilisuse.
Industry:Biology; Chemistry
Katse käigus kokkupuude ainega määratletud ajaks määratletud tingimustel elusorganismide kahjulikku mõju.
Industry:Biology; Chemistry
Biểu hiện của độc tính tương đối của một đại lý so với một tiêu chuẩn nhất định hoặc ngụ ý hoặc tham chiếu.
Industry:Biology; Chemistry
Thí nghiệm nghiên cứu về các tác dụng phụ của tiếp xúc của một sinh vật sống chung với một chất cho một thời hạn quy định trong các điều kiện được xác định.
Industry:Biology; Chemistry
היווצרות מתחמים פצילות בלתי הפיך (המכונה גם 'מתחמים התאבדות') המובילה למוות התא.
Industry:Biology; Chemistry
Suhteellinen myrkyllisyys asiamiehen tietyn tai oletetut vakio- tai viittaus verrattuna lauseke.
Industry:Biology; Chemistry
A a talaj (oldott) vizes fázisban egyensúlyi helyzetben a talajban egy anyag koncentrációjának kísérleti aránya: csak a vizsgálat adott koncentráció és a szilárd/oldat arány esetében érvényes.
Industry:Biology; Chemistry
从一个神经元传输神经冲动到另一个位置的两个神经元之间的功能交界。
Industry:Biology; Chemistry
分数或指定条件下中提取的一种物质的总数量的百分比。
Industry:Biology; Chemistry