- 産業: Real estate
- Number of terms: 2794
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Coldwell Banker is a large real estate franchise founded in 1906 in San Francisco. Coldwell Banker has an international presence, with offices on six continents, 46 countries and territories. There are more than 600 Coldwell Banker offices outside of the United States.
Giới hạn về bao nhiêu tỷ lệ lãi suất trên một thế chấp tỷ lệ điều chỉnh có thể thay đổi trong bất kỳ thời gian một điều chỉnh.
Industry:Real estate
Một sắp xếp tài chính mà trong đó một cá nhân vay mượn tiền để mua bất động sản và đóng chặt các khoản cho vay với tài sản thế chấp.
Industry:Real estate
Một tài liệu mà chuyển quyền sở hữu của một tài sản từ một ủy viên quản trị trở lại cho vay những người đã hoàn thành các nghĩa vụ của một thế chấp.
Industry:Real estate
Quyền sở hữu tài sản không được encumbered bởi bất kỳ yêu cầu bồi thường phản hay lien.
Industry:Real estate
Một tài liệu pháp lý giữa cho vay và vay cung cấp an ninh cho và ước điều khoản trả nợ cho vay cho một tài sản cụ thể.
Industry:Real estate
Một tài liệu mà bác bỏ một lien hoặc khác yêu cầu bồi thường trên một tài sản.
Industry:Real estate
Giống như gần ký quỹ hoặc COE. Trình cuối cùng trong một giao dịch bất động sản. Đây là khi chủ sở hữu mới có thể đưa sở hữu nhà và thực sự sở hữu nó.
Industry:Real estate
Một tổ chức tài chính cung cấp các khoản thế chấp tiểu học và trung học cho người mua nhà.
Industry:Real estate