- 産業:
- Number of terms: 2894
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Canon is a leading provider of consumer, business-to-business, and industrial digital imaging solutions.
Kui kemikaalide eemaldada valgustamata hõbe filmi, siis määrata või väljatöötamise protsessi peatada ja peatada valguse tundlikkus on negatiivne. Nüüd PowerShot digitaalsed kaamerad, millel on saate vabastada kokkuostu ja töötlemisega kile kulu.
Industry:Consumer electronics
Selle filmi tundlikkus valguses. Näiteks ISO 100 kile nõuab ISO 200 kile kaks korda rohkem valgust.
Industry:Consumer electronics
Elektrooniline seade, mis valguse tarbija lõhkemiseni toodab abil saate toota rohkem kokkupuute filmi.
Industry:Consumer electronics
Khoảng cách từ máy bay phía sau mô hình của một ống kính tập trung khi ống kính là tập trung tại vị trí vô cực.
Industry:Consumer electronics
Một máy ảnh có sử dụng một hệ thống prisms và gương để mang lại một hình ảnh vào trọng tâm, mặc dù kính ngắm (không giống như một máy ảnh SLR) là tách biệt với ống kính. Đôi khi cũng được gọi là một ống kính màn trập hay "điểm và bắn" máy ảnh.
Industry:Consumer electronics
暴露在感光材料上解釋了光線如何行為。鏡頭開幕控制項光強度,而持續時間由快門速度控制。Autoexposure 與 A 相機能自動控制曝光。同樣的原則,其中電影都被取代 CCD 數位攝像機的作品。
Industry:Consumer electronics
一個系統,允許"撥號"或添加或減去一個給定的圖像的評估值 (EV)。補償涉及決定是否讀表是根據或以上揭露和糾正錯誤。這種方法允許在黑暗區域中帶出的詳細資訊,或減輕強度的明亮的區域,提高圖像品質。
Industry:Consumer electronics