- 産業: Convention
- Number of terms: 32421
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Cuando dos o más grupos en instalaciones tienen el mismo menú.
Industry:Convention
Необязательное расширение или сторону поездки пакет до или после встречи, собрания или мероприятия.
Industry:Convention
Các đơn vị dữ liệu được gửi qua mạng chuyển mạch gói. Nó có một địa chỉ đích.
Industry:Convention
Εργασίες που εκτελούνται για τις υπερωρίες, χρεώνεστε χρόνο-και-ένα-εξάμηνο ή δύο φορές τα ποσοστά του δημοσιευμένα εργατικά.
Industry:Convention
Quá trình ướt ảnh thổi lên trước khi để gói nó trên một bảng điều khiển.
Industry:Convention