upload
Butterworth-Heinemann
産業: Printing & publishing
Number of terms: 4475
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Quá trình mà một cá nhân nhận được, tổ chức và diễn giải thông tin.
Industry:Advertising
Xác định nơi trong thị trường hoặc tâm trí của người tiêu dùng mà công ty hay sản phẩm mong muốn chiếm.
Industry:Advertising
Một kỹ thuật quản lý, trong đó một sản phẩm được mô tả như là đi qua một loạt các giai đoạn tiến bộ.
Industry:Advertising
Yếu tố đó của sự pha trộn tiếp thị bao gồm tất cả các hình thức tiếp thị truyền thông.
Industry:Advertising
Tất cả các hình thức của kế hoạch truyền thông giữa bất kỳ tổ chức và các publics với mục đích thiết lập sự hiểu biết lẫn nhau.
Industry:Advertising
Bất kỳ thông tin liên lạc liên quan đến một công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ mà không trả tiền hoặc tài trợ.
Industry:Advertising
Một chiến lược quảng cáo trong đó các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp quảng bá một sản phẩm hay dịch vụ để endconsumer với mục đích kích thích nhu cầu.
Industry:Advertising
Một chiến lược quảng cáo trong đó các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp khuyến khích một sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua một loạt các tiếp thị trung gian với mục đích thúc đẩy sản phẩm thông qua các kênh phân phối.
Industry:Advertising
Kỹ thuật được sử dụng trong nhóm tương đối nhỏ để xác định và đánh giá ý kiến chủ quan.
Industry:Advertising
Thông tin về sản phẩm và dịch vụ chuyển tải từ một cá nhân khác.
Industry:Advertising